Có 2 kết quả:
光头党 guāng tóu dǎng ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ ㄉㄤˇ • 光頭黨 guāng tóu dǎng ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
skinheads
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
skinheads
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0