Có 2 kết quả:

光头党 guāng tóu dǎng ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ ㄉㄤˇ光頭黨 guāng tóu dǎng ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

skinheads

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

skinheads

Bình luận 0